Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nudism


noun
going without clothes as a social practice
Syn:
naturism
Derivationally related forms:
naturistic (for: naturism), nudist
Hypernyms:
practice, pattern

Related search result for "nudism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.