Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonrepetitive


adjective
marked by the absence of repetition
- nonrepetitive DNA sequence
- nonrepetitive dance movements
Ant:
repetitive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.