Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mythical creature


noun
a monster renowned in folklore and myth
Syn:
mythical monster
Hypernyms:
monster, mythical being
Hyponyms:
legendary creature, amphisbaena, basilisk, centaur, Cerberus,
hellhound, Chimera, Chimaera, cockatrice, dragon, firedrake,
Geryon, Gorgon, gryphon, griffin, griffon, Harpy,
Hydra, leviathan, manticore, mantichora, manticora, mantiger,
Minotaur, Nemean lion, roc, salamander, Sphinx, troll,
Typhoeus, Typhon, werewolf, wolfman, lycanthrope, loup-garou
Instance Hyponyms:
Python, Fury, Eumenides, Erinyes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.