Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
musket



noun
a muzzle-loading shoulder gun with a long barrel;
formerly used by infantrymen (Freq. 9)
Derivationally related forms:
musketeer
Hypernyms:
muzzle loader
Hyponyms:
blunderbuss, culverin, fusil, matchlock

Related search result for "musket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.