Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
muscat


noun
1. any of several cultivated grapevines that produce sweet white grapes
Syn:
muskat
Hypernyms:
vinifera, vinifera grape, common grape vine, Vitis vinifera
2. wine from muscat grapes
Syn:
muscatel, muscadel, muscadelle
Hypernyms:
fortified wine
Substance Holonyms:
muscatel, muscat grape
3. sweet aromatic grape used for raisins and wine
Syn:
muscatel, muscat grape
Hypernyms:
vinifera grape
Substance Meronyms:
muscatel, muscadel, muscadelle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muscat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.