Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Monophysite


I - noun
an adherent of Monophysitism
Hypernyms:
disciple, adherent

II - adjective
of or relating to Monophysitism
Syn:
Monophysitic
Pertains to noun:
Monophysitism (for: Monophysitic), Monophysitism
Derivationally related forms:
Monophysitism (for: Monophysitic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.