Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
miscalculation


noun
a mistake in calculating (Freq. 2)
Syn:
misreckoning, misestimation
Derivationally related forms:
misestimate (for: misestimation), miscalculate
Hypernyms:
mistake, error, fault
Hyponyms:
backfire, boomerang, rounding, rounding error, truncation error

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.