Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
miltomate


noun
Mexican annual naturalized in eastern North America having yellow to purple edible fruit resembling small tomatoes
Syn:
tomatillo, purple ground cherry, jamberry, Physalis philadelphica
Hypernyms:
ground cherry, husk tomato


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.