Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mexican husk tomato


noun
1. small edible yellow to purple tomato-like fruit enclosed in a bladderlike husk
Syn:
tomatillo, husk tomato
Hypernyms:
solanaceous vegetable
Part Holonyms:
tomatillo, jamberry, Physalis ixocarpa
2. annual of Mexico and southern United States having edible purplish viscid fruit resembling small tomatoes
Syn:
tomatillo, jamberry, Physalis ixocarpa
Hypernyms:
ground cherry, husk tomato
Part Meronyms:
tomatillo, husk tomato


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.