Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ledger line


noun
a short line;
a notation for extending the range above or below the staff
Syn:
leger line
Hypernyms:
line
Part Holonyms:
musical notation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.