Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
least effort


noun
the least effortful way to do something
Syn:
least resistance
Hypernyms:
effort, elbow grease, exertion, travail, sweat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.