Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kissimmee River


noun
a river of central Florida that flows southward to Lake Okeechobee
Syn:
Kissimmee
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Florida, Sunshine State, Everglade State, FL


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.