Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
inside job


noun
some transgression committed with the assistance of someone trusted by the victim (Freq. 1)
- the police decided that the crime was an inside job
Hypernyms:
transgression, evildoing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.