Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
infatuate


verb
arouse unreasoning love or passion in and cause to behave in an irrational way
- His new car has infatuated him
- love has infatuated her
Derivationally related forms:
infatuation
Hypernyms:
arouse, elicit, enkindle, kindle, evoke,
fire, raise, provoke
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

Related search result for "infatuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.