Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
infallibility


noun
the quality of never making an error
Ant:
fallibility
Derivationally related forms:
infallible
Hypernyms:
dependability, dependableness, reliability, reliableness
Hyponyms:
inerrancy, papal infallibility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.