Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
honored


adjective
having an illustrious reputation;
respected (Freq. 4)
- our esteemed leader
- a prestigious author
Syn:
esteemed, prestigious
Similar to:
reputable
Derivationally related forms:
prestige (for: prestigious), prestigiousness (for: prestigious)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.