Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
homogenate


noun
material that has been homogenized (especially tissue that has been ground and mixed) (Freq. 2)
- liver homogenate
Hypernyms:
material, stuff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.