Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
high time


noun
the latest possible moment (Freq. 1)
- it is high time you went to work
Hypernyms:
time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.