Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hangar



noun
a large structure at an airport where aircraft can be stored and maintained
Syn:
airdock, repair shed
Hypernyms:
structure, construction
Part Holonyms:
airport, airdrome, aerodrome, drome

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hangar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.