Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
go deep


verb
extend in importance or range (Freq. 1)
- His accomplishments go far
Syn:
go far
Hypernyms:
run, go, pass, lead, extend
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.