Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glycol


noun
1. any of a class of alcohols having 2 hydroxyl groups in each molecule
Syn:
diol, dihydric alcohol
Hypernyms:
alcohol
2. a sweet but poisonous syrupy liquid used as an antifreeze and solvent
Syn:
ethylene glycol, ethanediol
Hypernyms:
antifreeze


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.