Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glassware



noun
an article of tableware made of glass
Syn:
glasswork
Hypernyms:
tableware
Hyponyms:
crystal, cut glass, glass, Venetian glass
Substance Meronyms:
glass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.