Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gaussian


adjective
of or relating to Karl Gauss or his mathematical theories of magnetics or electricity or astronomy or probability
- Gaussian distribution
Pertains to noun:
Gauss
Derivationally related forms:
Gauss

Related search result for "gaussian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.