Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fatty acid


noun
any of a class of aliphatic monocarboxylic acids that form part of a lipid molecule and can be derived from fat by hydrolysis;
fatty acids are simple molecules built around a series of carbon atoms linked together in a chain of 12 to 22 carbon atoms (Freq. 2)
Hypernyms:
carboxylic acid
Hyponyms:
saturated fatty acid, unsaturated fatty acid, trans fatty acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.