Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fast lane


noun
1. a hectic and pressured lifestyle often characterized by recklessness or dissipation
- life in fashion's fast lane has taught her a lot
Hypernyms:
life style, life-style, lifestyle, modus vivendi
2. the traffic lane for vehicles that are moving rapidly
Ant:
slow lane
Hypernyms:
traffic lane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.