Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
false vampire


noun
any New or Old World carnivorous bat erroneously thought to suck blood but in fact feeding on insects
Syn:
false vampire bat
Hypernyms:
leafnose bat, leaf-nosed bat
Hyponyms:
big-eared bat, Megaderma lyra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.