Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eradicator


noun
someone who exterminates (especially someone whose occupation is the extermination of troublesome rodents and insects)
Syn:
exterminator, terminator
Derivationally related forms:
eradicate, exterminate (for: exterminator)
Hypernyms:
killer, slayer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.