Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
epigastric


adjective
1. of or relating to the anterior walls of the abdomen
- epigastric artery
Pertains to noun:
abdominal wall
Derivationally related forms:
epigastrium
2. lying on or over the stomach
Pertains to noun:
epigastrium
Derivationally related forms:
epigastrium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.