Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
English runner bean


noun
long bean pods usually sliced into half-inch lengths;
a favorite in Britain
Syn:
scarlet runner, scarlet runner bean, runner bean
Hypernyms:
green bean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.