Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
downswing


noun
1. a swing downward of a golf club
Hypernyms:
golf stroke, golf shot, swing
2. a worsening of business or economic activity
- the market took a downturn
Syn:
downturn
Hypernyms:
worsening
Hyponyms:
downspin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.