Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
doting


adjective
extravagantly or foolishly loving and indulgent
- adoring grandparents
- deceiving her preoccupied and doting husband with a young captain
- hopelessly spoiled by a fond mother
Syn:
adoring, fond
Similar to:
loving
Derivationally related forms:
fondness (for: fond)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.