Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crematorium


noun
1. a mortuary where corpses are cremated
Syn:
crematory
Hypernyms:
morgue, mortuary, dead room
2. a furnace where a corpse can be burned and reduced to ashes
Syn:
crematory, cremation chamber
Hypernyms:
furnace
Hyponyms:
gas oven

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.