Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Correggio


noun
Italian painter noted for his use of chiaroscuro and perspective (1494-1534)
Syn:
Antonio Allegri da Correggio
Instance Hypernyms:
old master


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.