Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conspirator


noun
a member of a conspiracy (Freq. 1)
Syn:
coconspirator, plotter, machinator
Derivationally related forms:
machinate (for: machinator), coconspire (for: coconspirator), conspiratorial, conspire
Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor
Instance Hyponyms:
Fawkes, Guy Fawkes, Oates, Titus Oates
Member Holonyms:
conspiracy, confederacy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.