Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consent decree


noun
an agreement between two parties that is sanctioned by the court;
for example, a company might agree to stop certain questionable practices without admitting guilt
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
decree, edict, fiat, order, rescript


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.