Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conjuring trick


noun
an illusory feat;
considered magical by naive observers
Syn:
magic trick, trick, magic, legerdemain, conjuration,
thaumaturgy, illusion, deception
Derivationally related forms:
illusionist (for: illusion), magical (for: magic), magician (for: magic)
Hypernyms:
performance
Hyponyms:
card trick, prestidigitation, sleight of hand


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.