Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
condiment



noun
a preparation (a sauce or relish or spice) to enhance flavor or enjoyment
- mustard and ketchup are condiments
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning
Hyponyms:
relish, dip, mustard, table mustard, catsup,
ketchup, cetchup, tomato ketchup, chili sauce, chutney, Indian relish,
steak sauce, taco sauce, salsa, mint sauce, cranberry sauce, duck sauce,
hoisin sauce, horseradish, marinade, soy sauce, soy, vinegar,
acetum, sauce, spread, paste, wasabi

Related search result for "condiment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.