Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chorea


noun
1. chorea in dogs
Syn:
canine chorea
Hypernyms:
animal disease
2. any of several degenerative nervous disorders characterized by spasmodic movements of the body and limbs
Hypernyms:
nervous disorder, neurological disorder, neurological disease, degenerative disorder
Hyponyms:
orthochorea, Sydenham's chorea, Saint Vitus dance, St. Vitus dance, tarantism,
Huntington's chorea, Huntington's disease

Related search result for "chorea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.