Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bernoulli


noun
1. Swiss physicist who contributed to hydrodynamics and mathematical physics (1700-1782)
Syn:
Daniel Bernoulli
Instance Hypernyms:
physicist
2. Swiss mathematician (1667-1748)
Syn:
Johann Bernoulli, Jean Bernoulli, John Bernoulli
Instance Hypernyms:
mathematician
3. Swiss mathematician (1654-1705)
Syn:
Jakob Bernoulli, Jacques Bernoulli, James Bernoulli
Instance Hypernyms:
mathematician


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.