Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arbitrement


noun
the act of deciding as an arbiter;
giving authoritative judgment
- they submitted their disagreement to arbitration
Syn:
arbitration, arbitrament
Derivationally related forms:
arbitrate, arbitrate (for: arbitrament), arbitrational (for: arbitration), arbitrate (for: arbitration)
Hypernyms:
judgment, judgement, judicial decision


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.