Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
accredited


adjective
given official approval to act
- an accredited college
- commissioned broker
- licensed pharmacist
- authorized representative
Syn:
commissioned, licensed, licenced
Similar to:
authorized, authorised

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accredited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.