Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
youngness


noun
the opposite of oldness
Ant:
oldness
Derivationally related forms:
young
Hypernyms:
age
Hyponyms:
youth, youthfulness, juvenility, childishness, puerility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.