Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water-base paint


noun
paint in which water is used as the vehicle
Hypernyms:
paint, pigment
Hyponyms:
calcimine, casein paint, casein, latex paint, latex,
rubber-base paint, tempera, poster paint, poster color, poster colour, wash,
watercolor, water-color, watercolour, water-colour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.