Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
viatical


adjective
pertaining to the purchase of insurance policies from terminally ill policy holders
- viatical business
- viatical companies
- National Viatical Association
Pertains to noun:
viatication
Derivationally related forms:
viaticus, viatication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.