Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
veterinary


I - noun
a doctor who practices veterinary medicine
Syn:
veterinarian, veterinary surgeon, vet
Derivationally related forms:
vet (for: vet)
Hypernyms:
doctor, doc, physician, MD, Dr., medico
Hyponyms:
horse doctor

II - adjective
of or relating to veterinarians or veterinary medicine (Freq. 1)
Pertains to noun:
veterinarian, veterinary medicine

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.