Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
twinkling


I - noun
a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat) (Freq. 1)
- if I had the chance I'd do it in a flash
Syn:
blink of an eye, flash, heartbeat, instant, jiffy,
split second, trice, wink, New York minute
Derivationally related forms:
flash (for: flash)
Hypernyms:
moment, mo, minute, second, bit

II - adjective
shining intermittently with a sparkling light (Freq. 1)
- twinkling stars
Similar to:
bright

Related search result for "twinkling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.