Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trenail


noun
a wooden peg that is used to fasten timbers in shipbuilding;
water causes the peg to swell and hold the timbers fast
Syn:
treenail, trunnel
Hypernyms:
peg, nog

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trenail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.