Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
schwa


noun
a neutral middle vowel;
occurs in unstressed syllables
Syn:
shwa
Hypernyms:
vowel, vowel sound
Hyponyms:
murmur vowel, murmur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.