Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saccharify


verb
1. sweeten with sugar
- sugar your tea
Syn:
sugar
Derivationally related forms:
sugar (for: sugar)
Hypernyms:
sweeten, dulcify, edulcorate, dulcorate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. convert into a simple soluble fermentable sugar by hydrolyzing a sugar derivative or complex carbohydrate
Hypernyms:
hydrolize, hydrolise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "saccharify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.