Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reducing diet


noun
a diet designed to help you lose weight (especially fat)
Syn:
obesity diet
Hypernyms:
diet
Hyponyms:
fad diet, low-calorie diet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.